Characters remaining: 500/500
Translation

nghi tiết

Academic
Friendly

Từ "nghi tiết" trong tiếng Việt có nghĩanhững quy tắc, cách thức hoặc nghi thức được thực hiện trong một sự kiện, đặc biệt trong các buổi lễ hay nghi lễ. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động, biểu tượng hoặc quy tắc cần tuân theo trong một sự kiện trang trọng.

Định nghĩa:
  • "Nghi tiết" các quy tắc, cách thức nhất định trong một cuộc lễ hay nghi lễ. dụ: "nghi tiết tế thần" có nghĩanhững quy trình cách thức thực hiện trong lễ tế thần.
Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh lễ hội:

    • dụ: "Trong lễ hội truyền thống, các nghi tiết rất quan trọng để thể hiện lòng thành kính."
    • đây, "nghi tiết" chỉ các quy tắc, cách thức mọi người phải tuân theo trong lễ hội.
  2. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • dụ: "Nghi tiết trong đạo Phật bao gồm việc tụng kinh thiền định."
    • Trong câu này, "nghi tiết" chỉ những hoạt động cụ thể tín đồ thực hiện để thể hiện niềm tin của mình.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • dụ: "Mỗi nền văn hóa những nghi tiết riêng trong các lễ cưới."
    • đây, từ "nghi tiết" được dùng để chỉ sự đa dạng phong phú trong các phong tục tập quán của các nền văn hóa khác nhau.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Nghi thức: Đây một từ gần nghĩa với "nghi tiết", cũng chỉ các quy trình quy tắc trong các buổi lễ, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
  • Nghi lễ: từ chỉ một sự kiện cụ thể tổ chức, thường các nghi tiết đi kèm. dụ: "lễ khánh thành" có thể các nghi lễ nghi tiết riêng.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Nghi thức: Như đã đề cập, có nghĩa tương tự nhưng có thể mang tính chính thức.
  • Lễ nghi: Tương tự như "nghi lễ", từ này có thể được sử dụng để chỉ các nghi thức trong lễ hội hay các sự kiện tôn giáo.
  • Phong tục: Chỉ những tập quán, thói quen của một cộng đồng, có thể bao gồm các nghi tiết trong các lễ hội.
  1. Cách thức nhất định trong một cuộc lễ: Nghi tiết tế thần.

Comments and discussion on the word "nghi tiết"