Từ "nghi tiết" trong tiếng Việt có nghĩa là những quy tắc, cách thức hoặc nghi thức được thực hiện trong một sự kiện, đặc biệt là trong các buổi lễ hay nghi lễ. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động, biểu tượng hoặc quy tắc cần tuân theo trong một sự kiện trang trọng.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Ví dụ: "Trong lễ hội truyền thống, các nghi tiết rất quan trọng để thể hiện lòng thành kính."
Ở đây, "nghi tiết" chỉ các quy tắc, cách thức mà mọi người phải tuân theo trong lễ hội.
Ví dụ: "Nghi tiết trong đạo Phật bao gồm việc tụng kinh và thiền định."
Trong câu này, "nghi tiết" chỉ những hoạt động cụ thể mà tín đồ thực hiện để thể hiện niềm tin của mình.
Ví dụ: "Mỗi nền văn hóa có những nghi tiết riêng trong các lễ cưới."
Ở đây, từ "nghi tiết" được dùng để chỉ sự đa dạng và phong phú trong các phong tục tập quán của các nền văn hóa khác nhau.
Phân biệt các biến thể của từ:
Nghi thức: Đây là một từ gần nghĩa với "nghi tiết", cũng chỉ các quy trình và quy tắc trong các buổi lễ, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Nghi lễ: Là từ chỉ một sự kiện cụ thể có tổ chức, thường có các nghi tiết đi kèm. Ví dụ: "lễ khánh thành" có thể có các nghi lễ và nghi tiết riêng.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Nghi thức: Như đã đề cập, có nghĩa tương tự nhưng có thể mang tính chính thức.
Lễ nghi: Tương tự như "nghi lễ", từ này có thể được sử dụng để chỉ các nghi thức trong lễ hội hay các sự kiện tôn giáo.
Phong tục: Chỉ những tập quán, thói quen của một cộng đồng, có thể bao gồm các nghi tiết trong các lễ hội.